Question

Tự luận

2. (Trang 20 - Tiếng anh 12): Use the words from the crossword puzzle to complete the sentences. Change the word form, if necessary. 

(Sử dụng các từ trong câu đố ô chữ để hoàn thành câu. Thay đổi hình thức từ, nếu cần thiết.)

1. Carbon dioxide and black carbon, or__________ , are two of the most dangerous air pollutants.

2. The more __________ food we consume, the more health benefits we gain.

3. Research has shown that office _____________ has negative effects on employers' productivity an performance.

4. Using renewable resources is the best option for preventing the__________ of fossil-based resources.

5.  _________ innovation should promote green lifestyles and sustainable development.

6.  __________ is a chemical reaction between substances, which usually includes oxygen and produces heat and light.

Bài làm:

Read more: SBT Tiếng Anh 12 mới Unit 3: Vocabulary & Grammar trang 20

Verified Answer

1. soot

2. organic

3. clutter

4. depletion

5. Technological

6. combustion

1. Carbon dioxide and black carbon, or soot, are two of the most dangerous air pollutants.

Giải thích: Chỗ trống ở vị trí chủ ngữ và phải giống từ loại với các từ liệt kê phía trước nên cần điền một danh từ có nghĩa tương đương với 'black carbon' -> Soot (n): bồ hóng, muội than

(Khí Cacbonic và muội than hoặc bồ hóng là hai trong những chất gây ô nhiễm không khí nguy hiểm nhất.)

2. The more organic food we consume, the more health benefits we gain.

Giải thích: Đứng sau 'more' và trước danh từ 'food' nên cần điền một tính từ, đồng thời dựa vào nghĩa của câu

Organic (adj): hữu cơ

(Thực phẩm càng hữu cơ chúng ta tiêu thụ, càng nhiều lợi ích sức khỏe chúng ta nhận được.)

3. Research has shown that office clutter has negative effects on employers' productivity a performance.

Giải thích: Chỗ trống ở vị trí chủ ngữ cần một danh từ và dựa vào nghĩa của câu -> Clutter (n): sự bừa bộn

(Nghiên cứu chỉ ra rằng sự lộn xộn trong văn phòng có ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của người làm.)

4. Using renewable resources is the best option for preventing the depletion of fossil-based resources.

Giải thích: Đứng sau 'the' cần một danh từ và dựa vào nghĩa của câu, ta có 'deplete' (v): làm suy giảm, làm vơi cạn => 'depletion' (n): sự suy giảm, cạn kiệt

(Sử dụng tài nguyên tái tạo là sự lựa chọn tốt nhất để tránh sự cạn kiệt tài nguyên hóa thạch.)

5. Technological innovation should promote green lifestyles and sustainable development.

Giải thích: Chỗ trống đứng trước danh từ 'innovation' nên cần một tính từ bổ nghĩa cho danh từ đó, ta có 'technology' (n): công nghệ => 'technological' (adj): thuộc công nghệ 

(Cách mạng công nghệ nên thúc đẩy lối sống xanh và phát triển bền vững.)

6. Combustion is a chemical reaction between substances, which usually includes oxygen and produces heat and light.

Giải thích: Chỗ trống ở vị trí chủ ngữ, cần điền một danh từ và dựa vào nghĩa của câu -> Combustion (n): sự đốt cháy

(Sự đốt cháy là phản ứng hóa học giữa những chất bao gồm oxy và tạo ra nhiệt và ánh sáng.)

Related questions