Question

Tự luận

2 (trang 32-33 SBT Tiếng Anh 11 Global Success): Choose the odd one out. (Chọn thứ khác loại.)

1. A. leadership skills B. communication C. motivation D. journey

2. A strengthen B. live-stream C. build up D. promote

3. A. youth B. area C. region D. country

4. A. current B. eve-opening C. existing D. present

5. A. contribution B. development C. qualified D. celebration

6. A. apply for B. theme C. take part in D. represent

7. A. ASEAN B. AYVP C. SSEAYP D. UFO

8. A. reason B. experience C. knowledge D. skill

Bài làm:

Read more: Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 32, 33 Unit 4 Vocabulary - Global Success

Verified Answer

1. D

2. B

3. A

4. B

5. C

6. B

7. D

8. A

Giải thích:

1. journey (n): hành trình => khác trường nghĩa với các từ còn lại

2. live-stream (v): phát sóng => khác trường nghĩa với các từ còn lại

3. youth (n): thanh niên => khác trường nghĩa với các từ còn lại

4. eve-opening: mở cửa => khác trường nghĩa với các từ còn lại

5. qualified là TT => các đáp án khác là DT

6. theme là DT => các đáp án khác là cụm ĐT

7. UFO: là tên gọi của 1 vật, các đáp án còn lại chỉ tên tổ chức

8. reason (n): lý do => khác trường nghĩa với các từ còn lại

Hướng dẫn dịch:

1. A. kỹ năng lãnh đạo B. giao tiếp C. động lực D. hành trình

2. A tăng cường B. phát trực tiếp C. xây dựng D. quảng bá

3. A. thanh niên B. khu vực C. khu vực D. đất nước

4. A. hiện tại B. mở cửa C. hiện tại D. hiện tại

5. A. đóng góp B. phát triển C. đủ điều kiện D. lễ kỷ niệm

6. A. áp dụng cho B. theme C. cổng toke trong D. đại diện

7. A. ASEAN B. AYVP C. SSEAYP D. UFO

8. A. lý do B. kinh nghiệm C. kiến thức D. kỹ năng

Related questions