Question
Tự luận
a (trang 12 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10) Number the pictures. Listen and repeat. (Đánh số vào những bức ảnh. Nghe và nhắc lại.)
Bài làm:
Read more: New Words
Verified Answer
A – 8. Hang out with friends: đi chơi với bạn bè
B – 1. Do karate: tập võ karate
C – 2. play role-playing games: chơi trò chơi đóng vai
D – 6. Do aerobics: tập thể dục nhịp điệu
E – 4. Go running: chạy
F – go for a bike ride: đi xe đạp
G – do crossword puzzles: giải câu đố
H – go canoeing: đi ca-nô