Question

Tự luận

a (trang 4 sách giáo khoa tiếng Anh 10) Match the words with the pictures. Listen and repeat. (Nối từ với tranh. Nghe và nhắc lại.)

Image of content

Bài làm:

Read more: New Words

Verified Answer

Lời giải:

1. sweep the floor: quét nhà

2. vacuum the sofa: hút bụi ghế sofa

3. mop the living room: làu phòng khách

4. dust the furniture: phủi bụi đồ đạc

5. tidy my room: dọn phòng

6. put away the clothes: cất quần áo

7. wash/do the dishes: rửa bát

8. clean the bathroom: dọn phòng tắ

Related questions