Question
Tự luận
a (trang 7 sách giáo khoa tiếng Anh 10) Match the words with the definitions. Listen and repeat. (Nối từ với định nghĩa. Nghe và nhắc lại.)
Bài làm:
Read more: New Words
Verified Answer
Hướng dẫn dịch:
1. kind – thân thiện và hào phóng
2. unreliable – không làm cái họ nói họ sẽ làm
3. easygoing – thư giãn và vui vẻ, không lo lắng hay tức giận
4. untidy – không giữ mọi thứ sạch và gọn gàng
5. helpful – vui vẻ khi làm việc với người khác
6. selfish – nghĩ về bản thân họ nhiều hơn người khác
7. lazy – không muốn làm việc hay năng động
8. intelligent – giỏi trong việc học và hiểu mọi thứ