Question

Tự luận

a (trang 7 sách giáo khoa tiếng Anh 10) Match the words with the definitions. Listen and repeat. (Nối từ với định nghĩa. Nghe và nhắc lại.)

Tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life - ilearn Smart World (ảnh 15)

 

Bài làm:

Read more: New Words

Verified Answer

Tiếng Anh 10 Unit 1: Family Life - ilearn Smart World (ảnh 16)

Hướng dẫn dịch:

1. kind – thân thiện và hào phóng

2. unreliable – không làm cái họ nói họ sẽ làm

3. easygoing – thư giãn và vui vẻ, không lo lắng hay tức giận

4. untidy – không giữ mọi thứ sạch và gọn gàng

5. helpful – vui vẻ khi làm việc với người khác

6. selfish – nghĩ về bản thân họ nhiều hơn người khác

7. lazy – không muốn làm việc hay năng động

8. intelligent – giỏi trong việc học và hiểu mọi thứ

Related questions