Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5 (i-Learn Smart World): Gender equality
Từ vựng Tiếng Anh 10 Unit 5 (i-Learn Smart World): Gender equality
STT | Từ mới | Phân loại | Phiên âm | Định nghĩa |
1. | allow | (v) | /əˈlaʊ/ | cho phép |
2. | campaign | (v) | /kæmˈpeɪn/ | tham gia, tổ chức chiến dịch vận động |
3. | causative verb | (n) | /ˈkɔːzətɪv vɜːb / | động từ nguyên nhân, động từ khởi phát |
4. | committee | (n) | /kəˈmɪti/ | ủy ban |
5. | election | (n) | /ɪˈlekʃn/ | cuộc bầu cử |
6. | equality | (n) | /iˈkwɒləti/ | sự bình đẳng |
7. | property | (n) | /ˈprɒpəti/ | tài sản |
8. | right | (n) | /raɪt/ | quyền |
9. | vote | (v) |
/vəʊt/
|
bỏ phiếu, bầu cử |
10. | delighted | (adj) | /dɪˈlaɪtɪd/ | hài lòng, vui mừng |
11. | determined | (adj) | /dɪˈtɜːmɪnd/ | quyết tâm, cương quyết |
12. | exhausted | (adj) | /ɪɡˈzɔːstɪd/ | kiệt sức |
13. | grateful | (adj) | /ˈɡreɪtfl/ | biết ơn |
15. | passionate | (adj) | /ˈpæʃənət/ | nồng nhiệt, say mê |
15. | proud | (adj) | /praʊd/ | tự hào |
16. | support | (v) | /səˈpɔːt/ | sự ủng hộ |
17. | achievement | (n) | /əˈtʃiːvmənt/ | thành tựu |
18. | record | (n) | /ˈrekɔːd/ | kỉ lục |
19. | stuntwoman | (n) | /ˈstʌntwʊmən/ | diễn viên nữ đóng thế |