Question
Tự luận
1. (Trang 8 - Tiếng anh 12): Write the words given in the box next to their meanings.
(Viết những từ được đưa ra trong khung bên cạnh ý nghĩa của chúng.)
Bài làm:
Read more: Unit 1 lớp 12: Language trang 8, 9, 10
Verified Answer
Đáp án:
1. talented |
2. distinguished |
3. respectable |
4. generosity |
5. achievement |
1. talented - gifted, having a natural ability to do something well
(tài năng - năng khiếu, có một khả năng tự nhiên để làm điều gì đó tốt)
2. distinguished - very successful and admired by other people
(ưu tú - rất thành công và được ngưỡng mộ bởi những người khác)
3. respectable - regarded by society as acceptable, proper and correct
(đáng kính trọng - được xã hội công nhận là chấp nhận được, phù hợp và chính xác)
4. generosity - kindness or willingness to give
(lòng bao dung - lòng tốt hoặc sẵn sàng để cho đi)
5. achievement - something that has been obtained by hard work, ability or effort
(thành tựu - cái gì đó đã được thu được bằng cách làm việc chăm chỉ, khả năng hay nỗ lực)
Related questions
Câu 2:
1. (Trang 8 - Tiếng anh 12): Write the words given in the box next to their meanings.
(Viết những từ được đưa ra trong khung bên cạnh ý nghĩa của chúng.)