Question
Tự luận
b (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 10) Now, read and match the text language to its meaning. (Bây giờ, đọc và nối ngôn ngữ tin nhắn với nghĩa của nó.)
Bài làm:
Read more: Reading
Verified Answer
1. l8r - later (sau, sau đó)
2. 2nite - tonight (tối nay)
3. np - no problem (không vấn đề gì)
4. thx - thanks (cảm ơn)
5. c u - see you (hẹn gặp lại)
6. @ - at (vào lúc)
Related questions
Câu 3:
b (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 10) Now, read and match the text language to its meaning. (Bây giờ, đọc và nối ngôn ngữ tin nhắn với nghĩa của nó.)