Reading
Reading
1. to pick him up (đón anh ấy)
2. to do his chores (làm việc nhà cho anh ấy)
Lời giải:
1. to pick him up
Hướng dẫn dịch:
- Bố ơi. Bố khỏe không ạ?
- Cái gì? Ồ, bố khỏe. Sao vậy?
- Bố có thể đón con từ trường tối nay lúc 6 giờ 30 được không?
- Sao con ở trường muộn thế? Và đừng quên con cần làm việc nhà.
- Không vấn đề gì. Sau khi luyện tập bóng đá con sẽ làm chúng sau.
- OK. Bố sẽ tới đó lúc 6 giờ 30. Con có thể viết một cách đúng đắn không? Ta không hiểu cái con muốn nói.
- Cảm ơn bố. Hẹn gặp lại bố sau.
Lời giải:
1. l8r - later (sau, sau đó)
2. 2nite - tonight (tối nay)
3. np - no problem (không vấn đề gì)
4. thx - thanks (cảm ơn)
5. c u - see you (hẹn gặp lại)
6. @ - at (vào lúc)
1. Where is Adam going to be at 6:30?
2. Why is Adam going to be late?
3. What does Adam's dad remind him to do?
4. What does Adam's dad ask him to do?
Lời giải:
1. at school
2. He has soccer practice.
3. his chores
4. write properly
Hướng dẫn dịch:
1. Adam sẽ ở đâu vào lúc 6:30?
Ở trường.
2. Tại sao Adam lại về muộn?
Anh ấy luyện tập bóng đá.
3. Bố của Adam nhắc nhở anh ấy làm gì?
Việc nhà của anh ấy.
4. Bố Adam yêu cầu anh ấy làm gì?
Viết một cách đúng đắn.
Lời giải:
I write properly so my parents understand what I write.
Hướng dẫn dịch:
Tôi viết đúng cách nên bố mẹ tôi hiểu được cái tôi nói.