a (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 10) Listen to someone talking about text messaging. The purpose of the talk is to… (Nghe một người nói về tin nhắn văn bản. Mục đích của buổi nói chuyện là để …)

1. tell people to use it.

2. give information about its uses.

Lời giải:

2. give information about its uses. (đưa thông tin về cách sử dụng của nó.)

Nội dung bài nghe:

M: On December third, 1992, a software engineer called Neil Papworth sent the first text message to his boss. It simply said 'Merry Christmas.' Now, millions of text messages are sent all over the world every dayAt first, SMS (Short Messaging Service) was not very popular. Cell phones were expensive, and not everyone had an SMS service provider. But by the late 1990s and early 2000s, cell phones were much cheaper. Today, people use text messaging in business and as a way to communicate quickly with their family and friends. Texting even has its own language. It uses letters and symbols instead of full words and sentences. LOL (laugh out loud) and ikr (I know, right?) are in the Cambridge and Oxford dictionaries. Text messaging is very popular among young people. In 2012, American teenagers sent an average of sixty texts a day. Many parents are not happy with the amount of texting their children do. They think texting makes teenagers write badly because they don't use capital letters or put periods at the ends of sentences.

Hướng dẫn dịch:

M: Vào ngày 3 tháng 12 năm 1992, một kỹ sư phần mềm tên là Neil Papworth đã gửi tin nhắn văn bản đầu tiên cho sếp của anh ấy. Nó chỉ đơn giản là 'Giáng sinh vui vẻ.' Giờ đây, hàng triệu tin nhắn văn bản được gửi trên khắp thế giới mỗi ngày. Lúc đầu, SMS (Dịch vụ nhắn tin ngắn) không phổ biến lắm. Điện thoại di động đắt tiền và không phải ai cũng có nhà cung cấp dịch vụ SMS. Nhưng đến cuối những năm 1990 và đầu những năm 2000, điện thoại di động rẻ hơn nhiều. Ngày nay, mọi người sử dụng tin nhắn văn bản trong kinh doanh và như một cách để liên lạc nhanh chóng với gia đình và bạn bè của họ. Nhắn tin thậm chí có ngôn ngữ riêng của nó. Nó sử dụng các chữ cái và ký hiệu thay vì các từ và câu đầy đủ. LOL (cười lớn) và ikr (tôi biết, phải không?) Có trong từ điển Cambridge và Oxford. Nhắn tin rất phổ biến trong giới trẻ. Năm 2012, thanh thiếu niên Mỹ gửi trung bình 60 tin nhắn mỗi ngày. Nhiều bậc cha mẹ không hài lòng với số lượng nhắn tin của con cái họ. Họ cho rằng việc nhắn tin khiến thanh thiếu niên viết xấu vì không viết hoa hoặc đặt dấu chấm ở cuối câu

b (trang 10 sách giáo khoa tiếng Anh 10) Now, listen and circle. (Bây giờ, nghe và khoanh tròn.)

1. In what year was the first text message sent?

a. 1992                                                                                  

b. 1982

2. What did it say? 

a. Merry Christmas                  

b. Happy Birthday 

3. Why wasn't SMS popular at first?

a. Cell phones were expensive. b. Cell phones didn't send messages. 

4. In 2012, how many text messages did American teenagers send a day?

a. 16                                                                                       

b. 60

5. What do parents think texting makes teenagers become?

a. lazy 

b. bad writers 

Lời giải:

1. a

2. a

3. a

4. b

5. b

Hướng dẫn dịch:

1Tin nhắn văn bản đầu tiên được gửi vào năm nào?

a. 1992

b. 1982

2 nói về cái gì?

a. Chúc mừng giáng sinh

bChúc mừng sinh nhật

3Tại sao lúc đầu tin nhắn văn bản không phổ biến?

aĐiện thoại di động đắt tiền.

bĐiện thoại di động không gửi được tin nhắn.

4Vào năm 2012, thanh thiếu niên Mỹ đã gửi bao nhiêu tin nhắn văn bản một ngày?

a. 16

b. 60

5Cha mẹ nghĩ việc nhắn tin khiến thanh thiếu niên trở nên như thế nào?

alười nhác                                                              

bnhững người viết t

 

Tham khảo các loạt bài Giải sgk Tiếng Anh 10 – ilearn Smart World khác: