a (trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10) Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)

Tiếng Anh 10 Unit 3: Shopping - ilearn Smart World (ảnh 2)

Lời giải:

Hướng dẫn dịch:

Cái váy màu cam này rẻ hơn cái váy vàng, nhưng cái váy đỏ này lại rẻ nhất.

b (trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10) Circle the correct words. (Khoanh tròn vào những từ đúng.)

1. I think you should buy this pair of sunglasses. It looks cooler / coolest than the other pair.

2. Can I borrow some money? This dress is more / most expensive than I thought.

3. This restaurant may not have the greatest food in town but their customer service is definitely the best / better. We eat here at least twice a month.

4. It's best if you come on Wednesday, when I'm less busy / busiest. We'll have time to chat.

5. Shopping is my less / least favorite thing to do. It's boring and takes a lot of time.

Lời giải:

1. cooler

2. more

3. the best

4. less busy

5. least

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi nghĩ bạn nên mua chiếc kính này. Nó trông ngầu hơn chiếc kính kia.

2. Tôi có thể mượn ít tiền không? Cái váy này đắt hơn tôi nghĩ.

3. Cửa hàng này có lẽ không có đồ ăn ngon nhất những dịch vụ chăm sóc khách hàng của họ thì chắc chắn tốt nhất. Chúng tôi ăn ở đây ít nhất hai lần một tháng.

4. Nó là tốt nhất nếu bạn đến vào thứ tư, khi tôi ít bận nhất. Chúng ta sẽ có thời gian để nói chuyện.

5. Mua sắm là thứ mà tôi không thích nhất. Nó thật tẻ nhạt và tốn thời gian.

c (trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10) Fill in the blanks with the right forms of the adjectives. (Điền vào chỗ trống với dạng đúng của tính từ.)

1. I think this dress is _prettier_ than (pretty) the other one.

2. This is ______________ (good) place to shop for shoes in town. All the other stores are too expensive.

3. I rarely wear my green jacket. It's ______________ (comfortable) my red one.

4. Do you have a ______________ (expensive) bag? This one is a bit too much.

5. We'll never go back to that restaurant. It has ______________ (bad) customer service ever.

6. The black shirt is, ______________ (good) the white one, so it will last longer.

Lời giải:

1. prettier than

2. the best

3. less comfortable than

4. less expensive

5. the worst

6. better than

Hướng dẫn dịch:

1. Tôi nghĩ chiếc váy này đẹp hơn chiếc kia.

2. Đây là nơi tốt nhất để đi mua giày ở trong thị trấn. Tất cả những cửa hàng khác đều quá đắt.

3. Tôi hiếm khi mặc áo khoác màu xanh. Nó ít thoải mái hơn cái màu đỏ.

4. Bạn có cái cặp ít đắt hơn không? Cái này quá đắt.

5. Chúng tôi sẽ không bao giờ trở lại cái nhà hàng đó nữa. Nó có dịch vụ chăm sóc khách hàng tệ nhất mà tôi từng thấy.

6. Chiếc áo sơ mi đen tốt hơn cái sơ mi trắng, nó sẽ bền hơn.

d (trang 21 sách giáo khoa tiếng Anh lớp 10) In pairs: Compare computer games. Use the prompts from the box. (Làm việc theo cặp: so sánh những loại trò chơi điện tử. Sử dụng những gợi ý trong hộp.)

Tiếng Anh 10 Unit 3: Shopping - ilearn Smart World (ảnh 3)

Lời giải:

Hot Spot Arcade is the most expensive to play.

Soccer Fever is funnier than TKO 3.

Hướng dẫn dịch:

TK0 3 rẻ hơn Soccer Fever.

Hot Spot Arcade ít vui nhất để chơi.

Hot Spot Arcade đắt nhất để chơi.

Soccer Fever vui hơn TKO 3.

Tham khảo các loạt bài Giải sgk Tiếng Anh 10 – ilearn Smart World khác: