Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 4 (i-Learn Smart World): International Organizations & Charities

Ngữ pháp Tiếng Anh 10 Unit 4 (i-Learn Smart World): International Organizations & Charities

I. Phân biệt thì hiện tại đơn và thì hiện tại tiếp diễn

Phân biệt cách dùng Thì hiện tại đơn - Thì hiện tại tiếp diễn:

Present Simple  Present Continuous
Diễn tả hành động lặp đi lặp lại theo thói quen hằng ngày.E.g.: I always get up at 6.am. (Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng.) Diễn tả một hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.E.g.: The baby is sleeping now. (Bây giờ em bé đang ngủ.)
Diễn tả một sự thật hiển nhiên.E.g.: The sun sets in the West. (Mặt trời lặn ở đằng Tây.) Diễn tả hành động hoặc sự việc nói chung đang diễn ra, tuy không nhất thiết phải thực sự diễn ra ngay lúc nói.E.g.: She is looking for a job. (Cô ta đang tìm kiếm một công việc.)
Diễn tả sự việc xảy ra theo lịch trình, thời gian biểu rõ ràng.E.g.: The plane takes off at 7 a.m today. (Máy bay sẽ cất cánh lúc 7 giờ sáng hôm nay.) Diễn tả hành động sắp xảy ra trong tương lai gần, một kế hoạch đã lên lịch sẵn.E.g.: Are you visiting your cousin this weekend? (Bạn có đến thăm anh họ của bạn vào cuối tuần này?)
Diễn tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác.E.g.: I think she is Vietnamese. (Tôi nghĩ cô ấy là người Việt Nam.) Diễn tả hành động lặp đi lặp lại gây sự khó chịu cho người nói. Ta thường dùng với trạng từ “always” hay “continually”.E.g.: Jack and Jill are always arguing. (Jack và Jill lúc nào cũng cãi nhau hết.)

II. Thì hiện tại hoàn thành - The present perfect tense

Thì hiện tại hoàn thành là thì sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.

1. Cách dùng

- Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào

- Diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục ở hiện tại

- Diễn tả một hành động đã từng làm trước đây và bây giờ vẫn còn làm

- Diễn tả một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ ever)

- Diễn tả một hành động trong quá khứ nhưng quan trọng tại thời điểm nói

2. Cấu trúc Thì hiện tại hoàn thành

(+) S + have/ has + PII.

(-) S + haven’t/ hasn’t + PII.

(?) Have/Has + S + PII?

3. Dấu hiệu nhận biết

Thì hiện tại hoàn thành có các dấu hiệu nhận biết như sau:

- just= recently = lately: gần đây, vừa mới

- already: đã, rồi

- before:trước đây

- ever: đã từng

- never:chưa từng, không bao giờ

- for+ quãng thời gian: trong khoảng (for a year, for a long time, …)

- since+ mốc thời gian: từ khi (since 1992, since june,...)

- yet:chưa (dùng trong câu phủ định và câu hỏi)

- so far = until now = up to now = up to the present:cho đến bây giờ