Unit 3 lớp 12: Speaking trang 35

Unit 3 lớp 12: Speaking trang 35

1. (Trang 35 - Tiếng anh 12): Put the following lifestyle choices in the appropriate box.

 

(Đặt các lối sống sau đây vào ô thích hợp.)

Lời giải:

Đáp án:

* Green activities

(Các hoạt động xanh)

2. Walk whenever and wherever possible. 

(Đi bộ bất cứ khi nào và ở đâu có thể.)

3. Turn off your electric appliances when you do not use them

(Tắt thiết bị điện của bạn khi bạn không sử dụng chúng.)

5. Take short showers instead of long baths. 

(Tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn.)

 

7.   Turn off your computer or put it on sleep mode when you do not use it

(Tắt máy tính của bạn hoặc đặt nó vào chế độ ngủ khi bạn không sử dụng nó.)

8.   Start growing an organic vegetable garden. 

(Bắt đầu trồng một vườn rau hữu cơ.)

9. Clean surfaces with natural products like lemon juice and olive oil.

(Làm sạch bề mặt với các sản phẩm tự nhiên như nước chanh và dầu ô liu.)

* Environmentally unfriendly activities 

(Những hoạt động không thân thiện với môi trường)

1.  Set your printer's default to one-sided printing. 

(Đặt mặc định máy in của bạn để in một chiều.)

4.  Ask your parents to buy you a motorcycle for convenient travelling. 

(Yêu cầu bố mẹ mua cho bạn một chiếc xe máy để thuận tiện du lịch.)

6.   Ask your parents to get you a new mobile phone immediately after the latest model comes out. 

(Yêu cầu bố mẹ mua cho bạn một điện thoại di động mới ngay lập tức sau khi phiên bản mới nhất ra mắt.)

10. Take part in deforestation and hunting activities. 

(Tham gia vào các hoạt động phá rừng và săn bắn.)

2. (Trang 35 -Tiếng anh 12): Work in pairs. Complete the conversation using the lifestyle choices in 1 and the reasons in the box. 

(Làm việc theo cặp. Hoàn thành cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng lựa chọn lối sống trong phần 1 và những lý do trong khung.)

Lời giải:

Đáp án:

Kevin: Mai, what do you think are green activities at home?

(Mai này, bạn nghĩ gì về hành động xanh ở nhà?)

Mai: I'm no expert, but I think that we should take short showers instead of long baths.

(Tớ không phải chuyên gia, nhưng tớ nghĩ rằng chúng ta nên tắm nhanh bằng vòi hoa sen thay vì tắm bồn tắm lâu.)

Kevin: Can you tell me more about it?

(Bạn có thể nói nhiều hơn về điều đó?)

Mai: Well, the main reason for this is to save electricity water and other non-renewable energy resources.

(Ừ, mục đích chính cho việc này là để tiết kiệm điện nước và các nguồn năng lượng không tái tạo khác.)

Kevin: I totally agree with you and I think we shouldn't ask our parents to buy us motorcycles for convenient travelling since it is environmentally unfriendly. Just let me explain. Avoiding using these vehicles wil help reduce traffic congestion and air pollutionwhich causes global warming and health problems.

(Tớ hoàn toàn đồng ý với bạn và tớ nghĩ chúng ta không nên yêu cầu bố mẹ mua cho chúng ta xe máy để thuận tiện đi lại vì nó không thân thiện với môi trường. Hãy để tớ giải thích. Tránh sử dụng các phương tiện này sẽ giúp giảm tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí, đây là các tác nhân gây ra sự nóng lên toàn cầu và vấn đề về sức khỏe.)

Mai: Yes, I totally agree with you. I think everybody should be better aware of green lifestyles that help protect the environment.

(Đúng rồi, tớ hoàn toàn đồng ý với bạn. Tớ nghĩ mọi người nên biết rõ hơn lối sống xanh giúp bảo vệ môi trường.)

3. (Trang 35 - Tiếng anh 12): Work in groups of four. Think of a green activity and discuss how it will benefit the environment. Compare your activity with other groups.

(Làm việc trong nhóm bốn người. Hãy nghĩ về một hoạt động xanh và thảo luận nó sẽ có lợi thế nào cho môi trường. So sánh hoạt động của bạn với các nhóm khác.)

Lời giải:

Gợi ý:

- A green activity is plant many tree.

(Một hoạt động xanh là trồng nhiều cây)

- Benefit: (Lợi ích:)

+ reducing pollution

(giảm ô nhiễm môi trường)

+ conserving natural resources

(bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên)

+ contributing to conservation of forest and wildlife

(góp phần bảo vệ rừng và động vậ hoang dã)

+ helping to maintain the ecological balance on the earth, so that all living beings can survive and thrive in their natural habitat

(giúp duy trì sự cân bằng sinh thái trên trái đất, để tất cả có thể sinh tồn và phát triển trong môi trường sống tự nhiên của chúng)