Unit 3 lớp 12: Listening trang 36

Unit 3 lớp 12: Listening trang 36

1. (Trang 36 - Tiếng anh 12): Work in pairs. Discuss and prepare an action plan for the Go Green Week in your school. In your plan, describe the activities for each day and the reasons for doing them.

 

(Làm việc theo cặp. Thảo luận và chuẩn bị một kế hoạch hành động cho Tuần Lễ Xanh trong trường của bạn. Trong kế hoạch của bạn, mô tả các hoạt động cho mỗi ngày và lý do thực hiện chúng.)

Lời giải:

Đáp án:

Days of the week 

(Ngày trong tuần)

Green activities

(Hoạt động xanh)

Reasons

(Lý do)

 

Monday (thứ hai)

Turn off electric devices when not in use

(Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng)

 Save energy

(Tiết kiệm năng lượng)

Tuesday (thứ ba)

Go to school on foot, by bus or ride a bike to school 

(Đi bộ đến trường, đi xe buýt hoặc xe đạp tới trường)

Save energy and improve overall health 

(Tiết kiệm năng lượng và nâng cao sức khỏe tổng thể)

Wednesday (thứ tư)

 Water trees in the schoolyard or the place where you are living 

(Tưới cây tại sân trường hoặc nơi bạn đang sống)

 Providing trees with enough water helps them grow fast and green. Trees provide us with oxygen.

(Cung cấp đủ nước cho cây giúp chúng phát triển nhanh và xanh tốt. Cây cung cấp oxy cho chúng ta.

Thursday (thứ năm)

Collect used things for reuse and recycle 

(Thu gom các đồ qua sử dụng để tái sử dụng hoặc tái chế)

Reuse and recycle help a lot in protecting the environment. 

(Việc tái sử dụng và tái chế giúp ích rất nhiều trong việc bảo vệ môi trường.

Friday (thứ sáu)

Clean the schoolyard 

(Dọn dẹp sân trường)

The schoolyard becomes quite dirty after a week, so each student should give a hand with cleaning. 

(Sân trường trở nên bẩn thỉu sau một tuần, vì vậy mỗi học sinh nên chung tay dọn dẹp.

2. (Trang 36 - Tiếng anh 12):  Listen to a talk show and answer the following questions.

(Nghe một cuộc trò chuyện và trả lời câu hỏi phía dưới.)

Bài nghe:

 

1. What is the main topic of the talk show?

(Chủ đề chính của buổi đối thoại là gì?)

2. What is the aim of the Go Green initiative?

(Mục đích của Sáng kiến xanh là gì?)

3. What does the mini-project involve?

(Dự án nhỏ bao gồm những gì?)

4. What is the host's opinion about the project?

(Quan điểm của người dẫn chương trình về sự án là gì?)

Nội dung bài nghe:

Host:  Welcome to our talk show 'Green Living'. Today, we will hear from two secondary students, David and Mai, who will talk about the Go Green initiative at their school in Cam Ranh. David, can you tell us how you came up with the idea?

David: Well, in our science and environmental studies classes, we realised that the way we live can strongly affect our environment. Since we are all passionate about environmental issues, we decided that we should do something to help our school to go green and save our planet.

Host: So what have you done so far, Mai?

Mai: Two months ago, we launched our 'ten-minute a day' mini-project. It involves sparing ten minutes in our break time for specific green activities. We wanted to start with something small and involve as many students as possible.

Host: Great! What exactly are these activities?

David: On Mondays, during the 'green ten minutes' students bring old and broken electronics like second-hand mobile phones and MP3 players for recycling. At the end of the month, we intend to take the items to one of the electronic recycling centres in the city. We have also started an organic vegetable garden, so on Tuesdays, students can spend ten minutes working there, planting seeds, watering them and making sure they grow into healthy plants. We hope we can pick and eat our own vegetables. This will teach students that organically grown vegetables are tastier and healthier since no chemicals or pesticides go into their bodies. There will be no soil pollution caused by chemical fertilisers.

Mai: On Wednesdays, we invite local environmental groups to have booths at school so students can go and talk to them during the 'Green ten minute', and ask any questions. Then on Thursdays, we check for any mould growth on the classroom furniture, especially during hot and humid weather.

Host: How about Fridays?

David: We thought the last day of the week would be a good time for a quiz to test our environmental knowledge and increase our green awareness. So each time a class prepares five quiz questions for other students t answer during the 'green ten minutes'. And we give out prizes for the best answers.

Host: Sounds fun! Thank you, Mai and David, for sharing your environmental ideas with our listeners. We hope that your mini-project will inspire more people to change their lifestyle and go green.

Lời giải:

Hướng dẫn dịch:

MC: Chào mừng đến với chương trình 'Cuộc sống Xanh' của chúng tôi. Hôm nay, chúng ta sẽ nghe chia sẻ từ hai học sinh trung học, David và Mai, những người sẽ nói về Hành trình Xanh tại trường học của họ ở cam Ranh. David, bạn có thể nói cho chúng tôi biết ý tưởng cả bạn hình thành như thế nào?

David: Vâng, trong lớp học nghiên cứu khoa học và môi trường của chúng tôi, chúng tôi nhận rẳng cách sống của chúng ta có ảnh hưởng mạnh mẽ đến môi trường chúng ta đang sống. Vì tất cả chúng ta đều đam mê những sản phẩm thuộc về môi trường, chúng tôi quyết định rằng chúng tôi nên làm thứ giò đó để giúp trường của chúng tôi xanh và bảo vệ được thực vật của chúng tôi.

MC: Vậy bạn đã làm gì, Mai?

Mai: Hai tháng trước, chúng tôi đã giới thiệu dự án nhỏ 'mười phút một ngày'. Nó bao gồm việc tiết kiệm mười phút trong thời gian nghỉ giải lao dành cho các hoạt động xanh đặc biệt. Chúng tôi muốn bắt đầu từ một cái gì đó nhỏ và liên quan đến càng nhiều đến học sinh càng tốt.

MC: Tuyệt vời! Chính xác những hoạt động này là gì?

David: Vào thứ Hai, trong khoảng thời gian 'xanh mười phút', học sinh mang đồ điện cũ và bị hỏng giống như điện thoại và máy nghe nhạc đã qua sử dụng để tái chế. Vào cuối tháng, chúng tôi dự định mang những vật dụng này đến một trong những trung tâm tái chế điện tử thành phố. Chúng tôi cũng đã bắt đầu trồng một vườn rau hữu cơ, vì vậy vào các ngày thứ Ba, học sinh có thể dành 10 phút làm việc ở đó, trồng hạt giống, tưới nước cho chúng và đảm bảo rằng chúng phát triển thành cây khỏe mạnh. Chúng tôi hy vọng chúng tôi có thể hái và ăn rau của chúng tôi ngon hơn và khỏe mạnh hơn. Điều này sẽ dạy cho học sinh rằng rau hữu cơ tăng trưởng được ngon hơn và khỏe hơn vì không có hóa chất hay thuốc trừ sâu đi vào cơ thể của họ. Sẽ không có ô nhiễm đất gay ra bởi phân hóa học

Mai: Vào thứ Tư, chúng tôi mời các nhóm môi trường địa phương mở gian hàng tại trường học để học sinh có thể đến và trò chuyện cùng họ trong suốt '10 phút xanh', và hỏi bất kỳ câu hỏi nào. sau đó vào thứ Năm, chúng tôi kiểm tra sự phát triển mẫu đồ nội thất lớp học đặc biệt trong thời tiết nóng ẩm.

MC: Vậy còn thứ Sáu?

David: Chúng tôi nghĩ ngày cuối cùng của tuần sẽ là thời gian tốt nhất để kiểm tra kiến thức về môi trường và tăng nhận thức về vấn đề này. Vì vậy mỗi lần, một lớp chuẩn bị 5 câu đố cho học sinh khác trả lời trong 'mười phút xanh'. Và chúng tôi tặng giả trưởng cho câu trả lời tốt nhất.

MC: Nghe thật thú vị! Cảm ơn Mai và David vì đã chia sẻ những ý tưởng môi trường của bạn đến với người nghe. Chúng tôi hy vọng rằng dự án nhỏ của bạn sẽ truyền cảm hứng cho nhiều người thay đổi lối sống của họ và tiến tới một màu xanh.

 Đáp án:

1. A secondary school's Go Green movement in Cam Ranh.

(Phong trào Xanh của trường trung học ở Cam Ranh.)

2. To help their school to go green and save the planet.

(Giúp trường học của họ trở nên xanh và cứu giúp hành tinh.)

3. Students spare ten minutes during the break time every weekday at school for green activities.

(Học sinh dành 10 phút trong giờ nghỉ hàng ngày trong tuần để tham gia các hoạt động xanh của trường.)

4. He hopes the project will encourage more people to change their lifestyles and go green.

(Anh ấy hy vọng dự án sẽ khuyến khích nhiều người thay đổi được phong cách sống của họ và đi đến một môi trường xanh.)

3. (Trang 36 - Tiếng anh 12): Listen again and decide if the statements are true (T), false (F), or not given (NG). Tick correct box. 

(Nghe một lần nữa và quyết định xem các nhận định là đúng (T), sai (F), hoặc không xác định (NG). Đánh dấu vào ô thích hợp.)

Bài nghe:

 

Lời giải:

Đáp án:

1.NG

2.F

3.F

4.T

5.T

1 – NG. David and Mai are in the same class.

(David và Mai học cùng lớp.)

=>  thông tin không được đề cập đến trong bài

2 – F. The students decided to start the project while they were attending science and technology classes.

(Các sinh viên đã quyết định bắt đầu dự án trong khi họ đang tham dự các lớp học khoa học và công nghệ.)

Thông tin:” in our science and enviromental studies classes, we realised that the way we live can strongly affect our enviroment.”

=>  in their science and enviromental studies classes

3 – F. The project has been going on for a week.

(Dự án đã được tiến hành được 1 tuần rồi.)

Thông tin: “Two months ago, we launched our 'ten-minute a day' mini project. ”

=>  2 weeks

4 – T. The second-hand electronics will be taken to a recycling centre.

(Các thiết bị điện tử cũ sẽ được đưa đến một trung tâm tái chế.)

Thông tin: “students bring old and broken electronics like second-hand mobile phones and MP3 players for recycling. At the end of the month, we intend to take the items to one of the electronic recycling centres in the city.”

5 – T. Students use organic fertilisers.

(Học sinh sử dụng phân bón hữu cơ.)

Thông tin: “We have also started an organic vegetable garden, so on Tuesdays, students can spend ten minutes working there, planting seeds, watering them and making sure they grow into healthy plants.”

4. (Trang 36 - Tiếng anh 12): Listen again and complete the table. Use no more than five words for each blank.

(Nghe một lần nữa và hoàn thành bảng. Sử dụng không hơn năm chữ cho mỗi khoảng trống.)

Bài nghe:

 

Lời giải:

Đáp án:

Days of the week

(Ngày trong tuần)

Green activities

(Các hoạt động xanh)

Monday 

(Thứ Hai)

1. recycling old and broken electronics 

(tái chế đồ điện tử cũ hỏng)

Tuesday (Thứ ba)

2. growing organic vegetables 

(trồng rau hữu cơ)

Wednesday (thứ tư)

3. learning about going green 

(tìm hiểu về lối sống xanh)

Thursday (thứ năm)

4. checking for mould growth 

(kiểm tra về sự phát triển nấm mốc)

Friday (thứ sáu)

5. testing and widening environmental knowledge 

(kiểm tra và mở rộng kiến thức về môi trường)

5. (Trang 36 - Tiếng anh 12): Work in pairs. Discuss what you can do to change your lifestyles and go green.

(Làm việc theo cặp. Thảo luận về những gì bạn có thể làm để thay đổi lối sống của bạn và sống xanh.) 

Lời giải:

Lời giải chi tiết:

- reduce waste (giảm lượng rác thải)

- conserve energy (tiết kiệm năng lượng)

- conserve water (tiết kiệm nước)

- eat local, organic foods (ăn các thực phẩm hữu cơ địa phương)