Review 1: Language (trang 42,43)
Review 1: Language (trang 42,43)
(Sử dụng các hình thức đúng của các từ trong khung để hoàn thành câu.)
Lời giải:
Đáp án:
1. preservation |
2. distinguished |
3. respectable / respected |
4. urbanization |
5. disposal |
6. industrialisation |
1. The preservation of natural resources is essential in today's economic and technological development.
(Việc bảo tồn các tài nguyên thiên nhiên rất quan trọng trong sự phát triển kinh tế và công nghệ hiện nay.)
2. Ladies and gentlemen, may I introduce ours distinguished guest?
(Thưa quý vị, tôi có thể giới thiệu khách mời đặc biệt của chúng ta không?)
3. The principal of our school is a highly respectable/respected man.
(Hiệu trưởng của trường chúng tôi là một người đàn ông đáng kính trọng / tôn trọng.)
4. Rapid urbanisation may lead to a shortage of livable housing, traffic congestion, and air pollution in urban areas.
(Đô thị hóa nhanh chóng có thể dẫn đến tình trạng thiếu nhà ở, tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm không khí ở khu vực thành thị.)
5. Proper disposal of harmful chemicals can prevent air and water pollution.
(Xử lý đúng cách các hóa chất độc hại có thể ngăn ngừa sự ô nhiễm không khí và nước.)
6. The government has proposed new measures to boost industrialisation in the country.
(Chính phủ đã đề xuất các biện pháp mới để thúc đẩy công nghiệp hóa tại quốc gia.)
(Nối các từ trên trái với những từ ở bên phải để tạo thành tính từ ghép. Sau đó sử dụng chúng để hoàn thành câu.)
1. The speaker's ___________ presentation led to an interesting debate on urbanisation and sustainable development.
2. We'll pay less if we use ___________ electricity.
3. My parents prefer living in a place with a ___________ infrastructure and plenty of green space.
4. If we can keep track of our carbon footprint, our green lifestyle will have ___________ environmental benefi ts.
5. The story of Larry Stewart has attracted ___________ attention.
Lời giải:
Đáp án:
1. thought-provoking |
2. off-peak |
3. well-planned |
4. long-term |
5. worldwide |
1. The speaker’s thought-provoking presentation led to an interesting debate on urbanisation and sustainable development.
(Bài thuyết trình kích thích tư duy của người thuyết trình đã dẫn tới một cuộc tranh luận thú vị về đô thị hóa và phát triển bền vững.)
2. We’ll pay less if we use off-peak electricity.
(Chúng ta sẽ trả ít tiền hơn nếu sử dụng điện ngoài giờ cao điểm.)
3. My parents prefer living in a place with a well-planned infrastructure and plenty of green space.
(Cha mẹ tôi thích sống ở một nơi có cơ sở hạ tầng được quy hoạch cơ sở hạ tầng và có nhiều không gian xanh.)
4. If we can keep track of our carbon footprint, our green lifestyle will have long-term environmental benefi ts.
(Nếu chúng ta có thể theo dõi lượng carbon của mình, cuộc sống xah của chúng ta sẽ có những lợi ích lâu dài từ môi trường.)
5. The story of Larry Stewart has attracted worldwide attention.
(Câu chuyện của Larry Stewart đã thu hút sự chú ý trên toàn thế giới.)
(Nghe và viết các từ đúng vào chỗ trống. Sau đó, thực hành đọc các câu.)
Bài nghe:
1. My friends have done __________ homework. __________ in the playground. Let's go and ask them for help.
2. The local __________ rejected the __________of the environmental group.
3. __________ is the dress I bought yesterday? I'd like to __________ it to the party tonight.
4. He wanted his bed __________ every day, so he decided to hire a __________.
5. I used a __________ ribbon to mark the pages I __________.
Lời giải:
Đáp án:
1. their, they’re |
2. council, counsel |
3. where, wear |
4. made, maid |
5. red, read |
1. My friends have done their homework. They’re in the playground. Let’s go and ask them for help.
(Những người bạn của tôi đã làm xong bài tập về nhà của họ. Họ đang ở sân chơi. Hãy đến và nhờ sự giúp đỡ của họ.)
2. The local council rejected the counsel of the environmental group.
(Hội đồng địa phương bác bỏ lời khuyên của nhóm môi trường.)
3. Where is the dress I bought yesterday? I’d like to wear it to the party tonight.
(Bộ váy hôm qua tôi đã mua ở đâu? Tôi muốn mặc nó tới bữa tiệc tối nay.)
4. He wanted his bed made every day, so he decided to hire a maid.
(Anh ấy muốn hàng ngày làm chiếc giường của mình, vì vậy anh ấy quyết định thuê một người giúp việc.)
5. I used a red ribbon to mark the pages I read.
(Tôi sử dụng một ruy băng màu đỏ để đánh dấu trang tôi đọc.)
(Hoàn thành các câu, sử dụng hình thức đúng của động từ trong khung.)
Lời giải:
Đáp án:
1. (should) join |
2. (should) complete |
3. (should) come |
4. (should) offer |
5. (should) be provided |
1. Our class monitor Manh Tung insisted that everyone join/ should join the three-day tour of Sa Pa.
(Chủ nhiệm lớp học của chúng tôi, thầy Tùng nhấn mạnh rằng tất cả mọi người sẽ tham gia vào chuyến tham quan Sa Pa 3 ngày.)
2. It is recommended that students complete/ should complete their research on urbanisation before they start the class project.
(Khuyến khích học sinh hoàn toàn tìm hiểu về đô thị hóa trước khi họ bắt đầu môn học.)
3. My parents suggested that my elder brother come/ should come back to my home village after graduating from university to help the community.
(Bố mẹ tôi khuyên anh trai tôi nên trở về quê sau khi tốt nghiệp đại học để giúp đỡ cộng đồng.)
4. It is essential that cities offer/ should offer access to facilities that many rural areas cannot provide.
(Điều cần thiết là các thành phố đề nghi tiếp cận các cơ sở mà nhiều vùng nông thôn không cung cấp được.)
5. It is desirable that villagers be provided/ should be provided with better services, education and job opportunities.
(Đó là mong muốn của người dân trong làng được cung cấp dịch vụ, giáo dục và cơ hội việc làm tốt hơn.)
5. (Trang 42 - Tiếng anh 12): Put the verbs in brackets in the past simple or past continuous.
(Đặt động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)
I (1. walk) __________ home from school one day when I (2. see) __________ an elderly woman. She (3. stand) __________ on the curb of the pavement, nervously looking up and down the heavy traffic in the street. When I finally (4. come) __________ to where she was standing, I (5. realise) __________ that she was blind. I (6. stop) __________, (7. help) __________ her cross the road and (8. lead) __________ her to her home. Later on, I (9. meet) __________ my mother, who (10. wait) __________ for me at the gate. She (11. say) __________ she (12. worry) __________ about me and (13. wonder) __________ why I was so late.
Lời giải:
Đáp án:
1. was walking |
2. saw |
3. was standing |
4. came |
5. realized |
6. stopped |
7. helped |
8. led |
9. met |
10. was waiting |
11. said |
12. was worrying |
13. wondered |
I was walking home from school one day when I saw an elderly woman. She was standing on the curb of the pavement, nervously looking up and down the heavy traffic in the street. When I finally came to where she was standing, I realised that she was blind. I stopped, helped her cross the road and led her to her home. Later on, I met my mother, who was waiting for me at the gate. She said she was worrying about me and wondered why I was so late.
Hướng dẫn dịch:
Một ngày, tôi đang đi bộ từ trường về nhà thì tôi nhìn thấy một phụ nữ lớn tuổi. Bà đang đứng trên lề đường lo lắng nhìn lên và nhìn xuống giao thông đông đúc trên đường. Cuối cùng khi tôi đến chỗ bà đang đứng, tôi nhận ra rằng bà bị mù. Tôi đã dừng lại, giúp bà qua đường và đưa bà về nhà. Sau đó, tôi gặp mẹ tôi, mẹ đang đợi tôi ở cửa. Mẹ nói mẹ đang lo lắng cho tôi và tự hỏi vì sao tôi về muộn vậy.