Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 91, 92 Unit 10 Vocabulary - Global Success
Giải SBT Tiếng Anh 11 trang 91, 92 Unit 10 Vocabulary - Global Success
Lời giải:
Living things |
Non-living things |
fauna, flora, humans, bacteria |
sunlight, air, water, soil |
Hướng dẫn dịch:
Những sinh vật sống |
Vật không sống |
động vật, thực vật, con người, vi khuẩn |
ánh sáng mặt trời, không khí, nước, đất |
1. Deforestation of the area was stopped by the local community's ____ efforts. (converse)
2. Some animals are in danger because their _____ habitats are being destroyed. (nature)
3. Scientists have discovered millions of _____ things on our planet. (live)
4. Asian elephant is one of the largest _____ in the world. (mammal)
5. You can have a lot of fun exploring the beautiful _____ parks in the region. (nation)
6. Conserving natural resources can help prevent the _____ of biodiversity on our planet. (lose)
7. Each plant helps protect _____ and supports the ecosystem of an area. (biodiverse)
8. The rare Javan rhino is the world's most _____ animal. (danger).
Lời giải:
1. conservation |
2. natural |
3. living |
4. mammals |
5. national |
6. loss |
7. biodiversity |
8. endangered |
Giải thích:
1. conservation: bảo tồn
2. natural: tự nhiên
3. living: sống
4. mammals: động vật có vú
5. national: quốc gia
6. loss: mất mát
7. biodiversity: đa dạng sinh học
8. endangered: có nguy cơ tuyệt chủng
Hướng dẫn dịch:
1. Phá rừng trong khu vực đã được ngăn chặn bởi những nỗ lực bảo tồn của cộng đồng địa phương.
2. Một số động vật đang gặp nguy hiểm vì môi trường sống tự nhiên của chúng đang bị phá hủy.
3. Các nhà khoa học đã phát hiện ra hàng triệu sinh vật sống trên hành tinh của chúng ta.
4. Voi châu Á là một trong những loài động vật có vú lớn nhất thế giới.
5. Bạn có thể có nhiều niềm vui khi khám phá những công viên quốc gia xinh đẹp trong vùng.
6. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên có thể giúp ngăn chặn sự suy giảm đa dạng sinh học trên hành tinh của chúng ta.
7. Mỗi loại cây giúp bảo vệ đa dạng sinh học và hỗ trợ hệ sinh thái của một khu vực.
8. Tê giác Java quý hiếm là loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng cao nhất thế giới
1. Creating ______ areas for endangered species is one way to save wildlife.
2. There are many different types of ______ around the world from forests to deserts and from small lakes to the open sea.
3. ______ is essential for the processes that support all life on Earth.
4. ______ not only cool the earth's surface, but also provide us with food and water.
5. It is believed that there are more than five million ______ of insects, but only one million have been found and described.
6. Scientists estimate that 25 per cent of all marine species live in and around ______.
7. A ______ describes how each living thing gets food, and how energy and nutrients are passed from one creature to another.
8. Biologists have found more than 350 mammal species ______ to Australia.
Lời giải:
1. protected |
2. habitats |
3. Biodiversity |
4. Tropical forests |
5. species |
6. coral reefs |
7. food chain |
8. native |
Hướng dẫn dịch:
1. Tạo các khu bảo tồn cho các loài có nguy cơ tuyệt chủng là một cách để cứu động vật hoang dã.
2. Có nhiều loại môi trường sống khác nhau trên khắp thế giới từ rừng đến sa mạc và từ hồ nhỏ đến biển khơi.
3. Đa dạng sinh học cần thiết cho các quá trình hỗ trợ mọi sự sống trên Trái đất.
4. Rừng nhiệt đới không chỉ làm mát bề mặt trái đất mà còn cung cấp thức ăn và nước uống cho chúng ta.
5. Người ta tin rằng có hơn năm triệu loài côn trùng, nhưng chỉ có một triệu loài được tìm thấy và mô tả.
6. Các nhà khoa học ước tính rằng 25% các loài sinh vật biển sống trong và xung quanh các rạn san hô.
7. Chuỗi thức ăn mô tả cách mỗi sinh vật lấy thức ăn, năng lượng và chất dinh dưỡng được truyền từ sinh vật này sang sinh vật khác như thế nào.
8. Các nhà sinh vật học đã tìm thấy hơn 350 loài động vật có vú có nguồn gốc từ Australia.