Bổ ngữ (Modifiers)

Việc lựa chọn một bổ ngữ chính xác cho một câu đôi khi gây khó khăn. Một điều quan trọng cần phải xem xét khi làm bài tập về bổ ngữ là từ được bổ ngữ là danh từ đếm được hay không đếm được.

Dưới đây là một vài bổ ngữ hay xuất hiện trong bài thi TOEIC:

  • - Bổ ngữ sử dụng với danh từ đếm được số nhiều: many, a few, few, the fewest, more, a number of, the number of, a lot of
  • - Bổ ngữ sử dụng với danh từ không đếm được: much, a great deal of, amount of, a little, little, less, the least, a lot of, more
  • - Bổ ngữ sử dung với danh từ đếm được số ít: each, every, another

Example:

For _______ information, call us at 1-800-354-1114.

A. another

B. farther

C. further

D. other

Ngữ pháp bổ sung:

1. Phân biệt few – a few, little – a little

a. Few – a few

'Few' và 'a few' đều dùng với danh từ đếm được số nhiều và đều có nghĩa là 'ít'

- Few: có ít nhưng không đủ

Example:

  • + We have few members, not enough to play football. (chúng tôi có quá ít thành viên, không đủ để chơi bóng đá)
  • + Very few people understood what he said. (rất ít người hiểu được điều ông ấy nói)

- A few: có ít nhưng đủ

Example:

  • + I have a few friends, enough to share my sadness. (tôi chỉ có vài người bạn thôi, đủ để sẻ chia nỗi buồn của tôi)

b. Little – a little

Little và a little đều dùng với danh từ không đếm được và có nghĩa là 'ít'

- Little: có ít, không đủ để làm gì đó.

Example:

  • + I have little water, not enough to drink (tôi có một ít nước, chẳng đủ để uống)

- A little: có ít, nhưng đủ để làm gì đó

Example:

  • + There’s a little meat in the fridge, enough for the dinner (có một ít thịt trong tủ lạnh, đủ cho bữa tối)

2. Cấu trúc 'so………that' và 'such……….that'

Cả 2 cấu trúc này đều có nghĩa <quá ……….đến nỗi mà= nhưng chúng có vài nét khác biệt.

a. Cấu trúc 'so………..that'

- Hình thái: so + tính từ/ trạng từ + that

Example:

  • + The coffee is so hot that I cannot drink it. (cà phê nóng đến nỗi tôi không thể uống được)
  • + The cat ran so fast that I could not catch her. (con mèo chạy nhanh đến nỗi tôi không thể bắt nó được)

=> Lưu ý:

- Khi có much/many thì có thể tồn tại danh từ đằng sau 'so'

Example:

  • + There was so much noise that we couldn’t hear him. (có quá nhiều tiếng ồn đến nỗi chúng tôi không thể nghe được anh ta)

- Từ 'that' có thể lược bỏ đi

Example:

  • + He is so weak he cannot walk. (ông ấy yếu đến nỗi không đi được)

b. Cấu trúc 'such……….that'

- Hình thái: such + (a/an) + Noun + that

Example:

  • + It was such a hot day that I took off my jacket. (trời nóng đến nỗi tôi phải cởi áo ngoài ra)