Đại từ (Pronouns)

Đại từ là một dạng ngữ pháp rất hay xuất hiện trong bài thi TOEIC. Các bài tập về đại từ rất đa dạng, tuy nhiên nó lại là phần dễ ăn điểm trong bài thi vì nó không yêu cầu cần phải có vốn từ vựng chuyên sâu.

Các dạng của đại từ:

Đại từ nhân xưng Tính từ sở hữu Đại từ sở hữu Tân ngữ Đại từ phản thân
I my mine me Myself
you your yours you

Yourself

yourselves

We our ours us ourselves
they their theirs them Themselves
he his his him Himself
she Her Hers Her Herself
it its its it Itself

=> Lưu ý: phân biệt tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ

Example:

  • + My boyfiend is more handsome than her boyfriend.
    • = My boyfriend is more handsome than hers. (bạn trai tao đẹp trai hơn bạn trai con ấy)
  • + My book is more beautiful than Mr. Anh’s book.
    • = My book is more beautiful than Mr. Anh’s.

=> Lưu ý về cách dùng đại từ phản thân:

- Đại từ phản thân dùng để chỉ một hành động có tương tác với chính chủ ngữ của
câu.

Example:

  • + Mary saw herself in the mirror. (Mary soi mình trong gương)
  • + He gave himself a great deal of trouble. (anh ấy tự gây cho mình rắc rối lớn)

- Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh:

=> Nhấn mạnh chủ ngữ

Example:

  • + My mother herself opened the door. (chính mẹ tôi đã mở cửa)

=> Nhấn mạnh tân ngữ

Example:

  • + I want to see the letter itself, not the copy. (tôi muốn xem chính bức thư ấy, không phải bản sao)

- Đại từ phản thân thường đi sau giới từ 'by' có nghĩa là 'một mình'

Example:

  • + The little girl can walk by herself. (em bé gái có thể tự đi một mình)
  • + Do you live by yourself (Anh ở một mình à ?)