Thì tương lai gần (the near future)

Thì tương lai gần (the near future)

1. Dạng khẳng định

S + am/ is/ are going to + V

2. Dạng phủ định

S + am/ is/ are + not + going to + V

3. Dạng nghi vấn

Am/ Is/ Are + S + going to + V ?

4. Cách dùng

- Diễn tả một dự định sẽ làm gì đó trong tương lai gần.

Example:

  • + I am going to write a letter to her this afternoon. (tôi định viết thư cho cô ấy chiều nay)
  • + I know what you are going to say.(tôi biết anh sắp nói gì rồi)

- Diễn tả một hành động sắp sửa xảy ra trong tương lai gần.

Example:

  • + I think it is going to rain; look at those clouds.(tôi chắc trời sắp mưa; hãy nhìn những đám mây kia xem)
  • + He is very ill; I’m afraid he is going to die.(ông ấy ốm nặng; tôi lo rằng ông ấy sắp mất)