Tính từ (Adjectives)
Tính từ bổ nghĩa cho một danh từ trong câu
Các vị trí của tính từ:
- Đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Example:
- + A lovely girl (một cô bé đáng yêu).
- + A beautiful garden (một khu vườn đẹp).
- Đứng sau 'to be' để bổ nghĩa cho một danh từ.
Example:
+ The boy is handsome (cậu bé đó thật là đẹp trai).
=> Lưu ý: Trong ví dụ trên (the boy is handsome), động từ 'to be' (is) đóng vai trò là động từ nối (linking verb), liên kết danh từ và tính từ.
- Trong tiếng Anh có các động từ nối khác mà sau chúng là tính từ: hear, sound, taste, smell, become, feel, turn, get, find…….. + adj
Example:
- + I feel very happy today. (hôm nay tôi thấy rất vui)
- + Your story sounds interesting. (câu chuyện của bạn có vẻ thú vị đấy)
- + I find Mr. Quoc Anh’s lesson very boring. (tôi thấy bài giảng của thầy Quốc Anh thật là nhàm chán)
- + The cake tastes delicious. (cái bánh có vị ngon)