Trạng từ (Adverbs)

Trạng từ (Adverbs)

- Trạng từ bổ nghĩa cho động từ ở trong câu.

Example:

  • + A good teacher will teach his students carefully. (một người giáo viên giỏi sẽ dạy học sinh một cách cẩn thận).

- Trạng từ bổ nghĩa cho một tính từ ở trong câu. Cấu trúc câu thường gặp trong trường hợp này là: S + to be + adv + adj

Example:

  • + Today Mr. Anh is surprisingly handsome. (hôm nay thầy Anh đẹp trai một cách bất ngờ)

=> Lưu ý: Đối với trường hợp câu bị động thì trạng từ sẽ nằm giữa 'to be' và 'VII'

S + to be + adv + VII

Example:

  • + Our product is perfectly designed. (sản phẩm của chúng ta được thiết kế một cách hoàn hảo)
  • + It is well done. (làm tốt lắm)

Example:

  • + The problem was _______ resolved.
    • A. successful
    • B. successfully

- Ngoài ra trạng từ còn có thể bổ nghĩa cho cả câu.

Example:

  • + Quickly, I ran to my wife’s house. (một cách thần tốc, tôi đã chạy thẳng về nhà vợ tôi)
  • + Luckily, I passed the exam with a wonderful score. (một cách may mắn, tôi vượt qua bài kiểm tra với điểm số tuyệt vời)

=> Trạng từ là một trong những loại từ được hỏi nhiều nhất trong bài thi TOEIC vì trạng từ có vai trò rất đa dạng: bổ nghĩa cho toàn bộ câu, bổ nghĩa cho tính từ, động từ nên có thể gây khó khăn nhất định cho học viên.

1. Hình thái của trạng từ

- Thường có cấu tạo: Adj + ly (increasingly, currently, closely, beautifully…..)

- Trường hợp đặc biệt: Fast, hard, tight

2. Chức năng của trạng từ:

a. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ

- Trạng từ đứng trước tính từ và bổ nghĩa cho tính từ

Example:

  • + An increasingly popular hobby.
  • + An extremely competitive market.

b. Trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ bổ nghĩa cho động từ diễn tả thời gian, nơi chốn, mức độ và tính thường xuyên xảy ra hành động của chủ ngữ

- Trạng từ chỉ thời gian: yesterday, last week, in 1980…..

- Trạng từ chỉ nơi chốn: in Hanoi, at Samsung Group…..

- Trạng từ chỉ mức độ: hard, strongly……..

- Trạng từ chỉ tần suất: frequently, never, rarely, always……..

=> Lưu ý: Trạng từ chỉ tần suất có vị trí đứng trước động từ thường và sau động từ 'to be'.

Example:

  • + Kathy always feels tired in every afternoon.
  • + Kathy is always late for the meeting.