Giới từ (Prepositions)
Giới từ, cũng giống như liên từ, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết ý nghĩa của câu.
Dưới đây là một số giới từ điển hình thường xuyên xuất hiện trong bài thi TOEIC.
1. Giới từ chỉ nơi chốn
- At: ở (dùng để chỉ nơi chốn được xác định)
- Example:
- + They are at home. (họ đang ở nhà)
- + We are studying English at TOEICbk club. (chúng tôi đang học tiếng Anh tại câu lạc bộ TOEICbk)
- Example:
- In: ở trong (dùng để chỉ vị trí bên trong của một cái gì đó)
- Example:
- + Our office is in that building. (văn phòng chúng tôi ở trong tòa nhà đó)
- + The letters are in the drawer of the desk. (những bức thư ở trong ngăn kéo của cái bàn đó)
- Example:
- On: Trên (dùng để chỉ sự tiếp xúc ngay phía bên trên của một cái gì đó)
- Example:
- + The pictures are on the wall. (những bức tranh ở trên tường)
- + He left the book on the table. (anh ấy đã để quyển sách ở trên bàn)
- => 'On' còn dùng để chỉ vị trí kề sát một con sông, một tuyến đường
- Example:
- + There’s a Vietnamese restaurant on this road. (có một nhà hàng Viêt Nam trên con đường này)
- + We live in a little house on the river. (chúng tôi sống trong một căn nhà nhỏ ven sông)
- Example:
- To: đến (một nơi nào đó)
- Example:
- + Mary goes to school every day. (Mary đến trường hàng ngày)
- + He looks to me for help. (anh ấy nhìn tôi cầu cứu)
- Example:
- From: từ (một nơi nào đó) => 'From' thường kết hợp với giới từ 'to'
- Example:
- + You can see my house from here. (bạn có thể nhìn thấy nhà tôi từ đây)
- + He drove from Boston to New York last night. (đêm qua cậu ấy đã lái xe từ Boston tới New York)
- Example:
- By: bên cạnh (= beside)
- Example:
- + Stand by me, please. (làm ơn hãy đứng bên cạnh anh)
- + He is sitting by the door. (anh ấy đang ngồi cạnh cánh cửa)
- Example:
- Next to: cạnh kề
- Example:
- + He is sitting next to his wife. (anh ấy đang ngồi bên vợ anh ấy)
- + There is a bowl of goldfish next to sofa. (có một bể cá vàng bên cạnh ghế trường kỷ)
- Example:
- Near: gần
- Example:
- + They live near the city. (họ sống gần thành phố đó)
- + John pulled her nearner to him. (John kéo cô ấy lại gần mình hơn)
- Example:
- Against: tựa sát
- Example: + They put the ladder against the wall. (họ đặt cái thang tựa sát tường)
- Over: ngay trên
- Example: + Our apartment is directly over yours. (căn hộ của chúng tôi nằm ngay trên căn hộ của anh)
- Under: dưới, ngay dưới
- Example: + The cat is under the table. (con mèo ở dưới cái bàn đó)
- Above: Bên trên
- Example: + We flew above the clouds. (chúng ta đã bay trên những đám mây đó)
- Across: ngang qua
- Example: + John walked across the street. (John băng qua đường)
- Through: xuyên qua
- Example: + He went through the forest yesterday. (ngày hôm qua anh ta đã đi xuyên qua khu rừng đó)
2. Giới từ chỉ thời gian
- At: vào lúc (đứng trước danh từ chỉ giờ trong ngày)
- Example: + I’ll meet you at six o’clock. (tôi sẽ gặp bạn lúc 6 giờ)
- => 'At' còn dùng trong các cụm từ:
- - At noon (vào buổi trưa)
- - At sunrise (lúc mặt trời mọc)
- - At sunset (lúc hoàng hôn)
- - At midnight (vào nửa đêm)
- - At night (vào ban đêm)
- - At twilight (lúc chạng vạng)
- - At Christmas (vào lễ giáng sinh)
- In: trong (đứng trước danh từ chỉ đương lượng thời gian, tháng, năm, mùa)
- Example:
- + I must leave in a few minutes. (tôi phải đi sau vài phút nữa)
- + The train will depart in an hour. (tàu hỏa sẽ khởi hành sau một giờ nữa)
- + She arrived in winter. (bà ấy đã đến vào mùa đông)
- => 'In' còn được dùng trong các trường hợp như:
- - In the morning (vào buổi sáng)
- - In the afternoon (vào buổi chiều)
- - In the evening (vào buổi tối)
- - In the night (trong đêm)
- Tuy nhiên có một số trường hợp không được dùng 'in' mà phải dùng 'on':
- - On Sunday morning (vào buổi sáng ngày chủ nhật)
- - On Friday afternoon (vào buổi chiều thứ Sáu)
- - On a cold afternoon (vào một buổi chiều lạnh)
- Example:
- On: Vào (đứng trước danh từ chỉ ngày trong tuần)
- Example:
- + I often see her on Mondays. (tôi thường thấy cô ấy vào thứ Hai)
- + He left on March 10, 1993. (anh ấy đã rời đi vào 10/3/1993)
- + They were in London on holiday. (họ đã ở London vào ngày nghỉ)
- Example:
- During: trong suốt (đứng trước danh từ chỉ một quãng thời gian)
- Example:
- + He was Prime Minister during that time. (ông ấy là thủ tướng suốt thời gian đó)
- + I worked in a little restaurant during the summer holiday last year. (năm ngoái tôi đã làm việc trong một nhà hàng nhỏ suốt kỳ nghỉ hè)
- Example:
- Since: từ khi (đứng trước danh từ chỉ mốc thời gian)
- Example: + We have been here since 1970. (chúng tôi đã ở đây từ 1970 tới nay)
- For: trong (bao lâu)
- Example:
- + He has worked here for many years. (anh ấy đã làm ở đây trong nhiều năm rồi)
- + My wife will be away for the next ten days. (vợ tôi sẽ đi vắng trong 10 ngày tới)
- Example:
3. Các giới từ khác:
- - About: Về (việc gì, cái gì)
- - According to: theo như
- - Because of + Noun/ Noun Phrase: bởi vì
- - In spite of = despite +Noun/ Noun Phrase: Mặc dù
- - With: với
- - Without: không có, thiếu đi
- - Within: trong vòng (bao lâu)
- - Owing to = thanks to: nhờ có
- - In order to: để
- - Instead of: thay cho
- - Except for: ngoại trừ
- - As: như
- - Between: giữa (2 người hoặc 2 vật)
- - Among: giữa (3 người hoặc 3 vật trở lên)