Danh động từ và động từ nguyên thể (Gerunds and Infinitives)

Danh động từ và động từ nguyên thể là một điểm trọng yếu trong lộ trình luyện thi TOEIC của các bạn. Lưu ý rằng trong bất kỳ bài kiểm tra TOEIC nào đều tồn tại câu hỏi về danh động từ và động từ nguyên thể.

1. Danh động từ (Gerunds)

Danh động từ là những động từ (Verb) có thêm đuôi 'ing', có các đặc điểm như sau:

- Sử dụng như danh từ:

Example:

  • + Walking is good to your health. (đi bộ có ích cho sức khỏe của bạn)
  • + Collecting old pens is one of my hobbies. (việc sưu tập những chiếc bút cổ là một trong những sở thích của tôi)

- Xuất hiện sau các động từ:

  • + Anticipate: đoán trước
  • + Appreciate: hoan nghênh
  • + Avoid: tránh
  • + Consider: xem xét
  • + Delay: trì hoãn
  • + Detest: Ghê tởm, ghét cay ghét đắng
  • + Dislike: không thích
  • + Enjoy: Thích thú
  • + Escape: trốn thoát
  • + Suggest: Đề nghị
  • + Finish: Hoàn tất
  • + Forgive: Tha thứ
  • + Involve: bao hàm
  • + Keep: giữ, tiếp tục
  • + Miss: bỏ lỡ
  • + Postpone: trì hoãn
  • + Prevent: ngăn chặn
  • + Stop: dừng
  • + Remember: nhớ
  • + Mind: để ý, phiền
  • + Like: thích
  • + Go: đi

Example:

  • + Let’s go shopping (đi mua sắm thôi).
  • + She really likes drawing (cô ta thích vẽ lắm).
  • + Would you mind closing the door for me ? (bạn có phiền nếu đóng cửa giúp tôi không? )

- Xuất hiện sau các cụm từ:

  • + Can’t help/ Can’t stand/ Can’t bear: không thể chịu đựng nổi
  • + It’s (not) worth: (không) đáng giá
  • + It’s no use: thật vô dụng
  • + It’s no good: thật vô ích
  • + be busy: bận rộn
  • + Look forward to: trông mong, chờ đợi
  • + be/ get used to: quen với làm cái gì
  • + Object to: phản đối
  • + Confess to: thú nhận, nhận tội

Example:

  • + It’s no use persuading him. (thuyết phục hắn ta cũng chẳng có ích gì)
  • + I look forward to seeing you again, dear. (anh mong chờ được gặp lại em, em yêu)

- Xuất hiện sau cấu trúc: spend/ waste (time/ money……)

Example:

  • + He wastes his time doing meaningless things. (anh ấy tốn thời gian vào làm những việc vô ích)

- Xuất hiện sau giới từ

Example:

  • + I’m interested in reading books. (tôi thích đọc sách)
  • + I’m so keen on cycling. (tôi rất thích đạp xe)

2. Động từ nguyên thể (Infinitives)

Động từ nguyên thể (to V) thường được sử dụng:

- Diễn tả mục đích

Example:

  • + They study in university to become teachers. (họ học đại học để trở thành thầy giáo)

- Sau một số động từ:

  • Want: muốn
  • Agree: đồng ý
  • Decide: quyết định
  • Hope: hi vọng
  • Promise: hứa, hứa hẹn
  • Refuse: từ chối
  • Plan: lên kế hoạch
  • Expect: mong đợi, mong chờ
  • Appear: xuất hiện
  • Ask: yêu cầu

Example:

  • + I promised to vote for him. (tôi đã hứa là sẽ bầu cho ông ấy)

- Sau một số tính từ: happy, glad, sorry…..

Example:

  • + I’m really sorry to hear that. (tôi rất lấy làm tiếc khi nghe về điều đó)

- Sau các từ chỉ ước muốn: would like, love, prefer

Example:

  • + I would like to see your boss. (tôi muốn gặp sếp của anh)

- Sau cấu trúc 'too/ enough': quá/ đủ

Example:

  • + She is clever enough to finish the task. (cô ấy đủ thông minh để hoàn thành xong nhiệm vụ đó)
  • + He is too short to reach the ceiling. (anh ấy quá lùn để với tới trần nhà)

=> Lưu ý:

- Make somebody do something: nhờ ai đó làm gì, khiến ai đó làm gì.

Example:

  • + The photograph makes me look about 80. (cái bức ảnh khiến tôi trông như 80 tuổi vậy)

- Help somebody do something: Giúp đỡ ai đó nhưng tự bản thân người được giúp đỡ cũng tham gia vào quá trình hành động (giúp đỡ một phần).

Example:

  • + You have so much work. Let me help you finish it. (bạn có nhiều việc quá. Hãy để tôi giúp bạn cùng hoàn thành xong nó)

- Help somebody to do something: giúp ai đó làm toàn bộ công việc, người được giúp đỡ không tham gia vào quá trình hành động.

Example:

  • + You look tired. Let take a break. I will help you to finish your work. (bạn trông mệt đó. Đi nghỉ đi. Tôi sẽ giúp bạn làm nốt công việc của bạn)