Trợ động từ (Auxiliary Verbs)
Trợ động từ có vai trò xác định chức năng và ý nghĩa của động từ trong một câu. Trong bài thi TOEIC, chúng ta thường hay gặp phải các dạng trợ động từ sau.
1. Trợ động từ khuyết thiếu
- Will (sẽ): diễn tả tương lai
- Can (có thể): diễn tả khả năng
- May (có lẽ): diễn tả sự phỏng đoán
- Might (có khả năng): diễn tả sự phỏng đoán
- Should (nên): diễn tả việc nên làm
- Must (phải): diễn tả việc bắt buộc
- Do:
- + Nhấn mạnh động từ: do finish the homework (hoàn thành xong bài tập)
- + Diễn tả phủ định: don’t want, doesn’t want, didn’t want
2. Trợ động từ Has, Have, Had
- Ở nghĩa động từ: ăn, có
Example:
- + I had dinner with my wife yesterday. (tôi ăn tối với vợ ngày hôm qua)
- + I have a big problem. (tôi có một vấn đề lớn)
- Ở nghĩa trợ động từ
- TH1: Has/ Have/ Had + VII (thì hiện tại hoàn thành/ quá khứ hoàn thành)
- Example:
- + We have hired several new workers. (chúng tôi vừa thuê vài nhân công mới)
- + When I came, she had left. (khi tôi đến thì cô ấy đã đi rồi)
- Example:
- TH2: Has/ Have/ Had + to V (≈ must: phải)
- Example:
- + We have to review carefully our contracts. (chúng ta phải xem xét kỹ lưỡng các bản hợp đồng của mình)
- Example:
3. Trợ động từ 'be' (am/ is/ are/ was/ were/ been)
- Khi 'be' là động từ nối (không phải trợ động từ)
- Example:
- + She is beautiful. (cô ấy là xinh đẹp)
- + Q.Anh is a fucking guy. (Q A là một thằng khốn nạn)
- Example:
- Khi 'be' là trợ động từ
- TH1: be + Ving (thì tiếp diễn)
- Am/ are/ is + Ving: thì hiện tại tiếp diễn
- Was/ were + Ving: thì quá khứ tiếp diễn
- Will be + Ving: thì tương lai tiếp diễn
- TH2: be + VII: thể bị động
- Example: + I was bitten by a strange dog yesterday. (tôi bị một con chó lạ cắn ngày hôm qua)
- TH1: be + Ving (thì tiếp diễn)